Có 2 kết quả:

男女关系 nán nǚ guān xì ㄋㄢˊ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ男女關係 nán nǚ guān xì ㄋㄢˊ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) man-woman connection
(2) intimate relationship

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) man-woman connection
(2) intimate relationship

Bình luận 0